中文 Trung Quốc
攧
攧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
để đóng dấu (của một chân)
quăng
để ném
攧 攧 phát âm tiếng Việt:
[dian1]
Giải thích tiếng Anh
to fall
to stamp (one's foot)
to toss
to throw
攩 挡
攪 搅
攪亂 搅乱
攪和 搅和
攪基 搅基
攪局 搅局