中文 Trung Quốc
  • 攧 繁體中文 tranditional chinese
  • 攧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi
  • để đóng dấu (của một chân)
  • quăng
  • để ném
攧 攧 phát âm tiếng Việt:
  • [dian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall
  • to stamp (one's foot)
  • to toss
  • to throw