中文 Trung Quốc
攪和
搅和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trộn (lên)
để pha trộn
để làm hỏng
攪和 搅和 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 huo5]
Giải thích tiếng Anh
to mix (up)
to blend
to spoil
攪基 搅基
攪局 搅局
攪拌 搅拌
攪擾 搅扰
攪混 搅混
攫 攫