中文 Trung Quốc
數月
数月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vài tháng
數月 数月 phát âm tiếng Việt:
[shu4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
several months
數法 数法
數清 数清
數獨 数独
數珠念佛 数珠念佛
數理 数理
數理分析 数理分析