中文 Trung Quốc
數理分析
数理分析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toán học phân tích
tính toán
數理分析 数理分析 phát âm tiếng Việt:
[shu4 li3 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
mathematical analysis
calculus
數理化 数理化
數理邏輯 数理逻辑
數百 数百
數目 数目
數碼 数码
數碼化 数码化