中文 Trung Quốc
數據處理
数据处理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xử lý dữ liệu
數據處理 数据处理 phát âm tiếng Việt:
[shu4 ju4 chu3 li3]
Giải thích tiếng Anh
data processing
數據通信 数据通信
數據鏈路 数据链路
數據鏈路層 数据链路层
數數 数数
數月 数月
數法 数法