中文 Trung Quốc
散職
散职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinecure
散職 散职 phát âm tiếng Việt:
[san3 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
sinecure
散腿褲 散腿裤
散落 散落
散裝 散装
散記 散记
散話 散话
散誕 散诞