中文 Trung Quốc
散腿褲
散腿裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loose-fitting quần
Trung Quốc phong cách quần
散腿褲 散腿裤 phát âm tiếng Việt:
[san3 tui3 ku4]
Giải thích tiếng Anh
loose-fitting pants
Chinese-style pants
散落 散落
散裝 散装
散見 散见
散話 散话
散誕 散诞
散逸 散逸