中文 Trung Quốc
散熱器
散热器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ tản nhiệt (để sưởi ấm một căn phòng)
bộ tản nhiệt (để làm mát động cơ)
散熱器 散热器 phát âm tiếng Việt:
[san4 re4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
radiator (for heating a room)
radiator (for cooling an engine)
散熱器護柵 散热器护栅
散熱片 散热片
散發 散发
散碎 散碎
散粉 散粉
散職 散职