中文 Trung Quốc
散伙
散伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia tách thành các thành phần
để disband
để giải tán
散伙 散伙 phát âm tiếng Việt:
[san4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to break up into components
to disband
to disperse
散伙飯 散伙饭
散佈 散布
散光 散光
散兵 散兵
散兵坑 散兵坑
散兵遊勇 散兵游勇