中文 Trung Quốc
散光
散光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loạn thị
Xem thêm 散光 [san4 guang1]
散光 散光 phát âm tiếng Việt:
[san3 guang1]
Giải thích tiếng Anh
astigmatism
see also 散光[san4 guang1]
散光 散光
散兵 散兵
散兵坑 散兵坑
散出 散出
散列 散列
散劑 散剂