中文 Trung Quốc
敢情
敢情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực sự
vì nó biến ra
thực sự
Tất nhiên
敢情 敢情 phát âm tiếng Việt:
[gan3 qing5]
Giải thích tiếng Anh
actually
as it turns out
indeed
of course
敢打敢衝 敢打敢冲
敢於 敢于
敢死隊 敢死队
敢為人先 敢为人先
敢達 敢达
散 散