中文 Trung Quốc
敢死隊
敢死队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội hình tự sát
đơn vị kamikaze
敢死隊 敢死队 phát âm tiếng Việt:
[gan3 si3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
suicide squad
kamikaze unit
敢為 敢为
敢為人先 敢为人先
敢達 敢达
散 散
散亂 散乱
散亡 散亡