中文 Trung Quốc
  • 攘災 繁體中文 tranditional chinese攘災
  • 攘灾 简体中文 tranditional chinese攘灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh khỏi tai
  • để tránh thảm họa
攘災 攘灾 phát âm tiếng Việt:
  • [rang3 zai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to ward off calamities
  • to avoid disaster