中文 Trung Quốc
攘災
攘灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh khỏi tai
để tránh thảm họa
攘災 攘灾 phát âm tiếng Việt:
[rang3 zai1]
Giải thích tiếng Anh
to ward off calamities
to avoid disaster
攘竊 攘窃
攘羊 攘羊
攘臂 攘臂
攘袖 攘袖
攘詬 攘诟
攘辟 攘辟