中文 Trung Quốc
攘袖
攘袖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn lên tay áo
攘袖 攘袖 phát âm tiếng Việt:
[rang3 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
to roll up the sleeves
攘詬 攘诟
攘辟 攘辟
攘除 攘除
攙假 搀假
攙兌 搀兑
攙合 搀合