中文 Trung Quốc
敢作敢為
敢作敢为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dừng lại ở không có gì (thành ngữ)
để dám làm bất cứ điều gì
敢作敢為 敢作敢为 phát âm tiếng Việt:
[gan3 zuo4 gan3 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to stop at nothing (idiom)
to dare to do anything
敢作敢當 敢作敢当
敢做敢當 敢做敢当
敢怒而不敢言 敢怒而不敢言
敢打敢衝 敢打敢冲
敢於 敢于
敢死隊 敢死队