中文 Trung Quốc
教導
教导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn
để dạy
hướng dẫn
giảng dạy
教導 教导 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to instruct
to teach
guidance
teaching
教師 教师
教師節 教师节
教廷 教廷
教徒 教徒
教授 教授
教書 教书