中文 Trung Quốc
教師
教师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo viên
CL:個|个 [ge4]
教師 教师 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
teacher
CL:個|个[ge4]
教師節 教师节
教廷 教廷
教廷大使 教廷大使
教授 教授
教書 教书
教書匠 教书匠