中文 Trung Quốc
放過
放过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để
để cho slip bởi
để có được đi với sth sb
放過 放过 phát âm tiếng Việt:
[fang4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to let off
to let slip by
to let sb get away with sth
放還 放还
放長線釣大魚 放长线钓大鱼
放開 放开
放電 放电
放鞭炮 放鞭炮
放音 放音