中文 Trung Quốc
放眼
放眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khảo sát
để xem rộng rãi
放眼 放眼 phát âm tiếng Việt:
[fang4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to survey
to view broadly
放眼望去 放眼望去
放空炮 放空炮
放緩 放缓
放置 放置
放羊 放羊
放羊娃 放羊娃