中文 Trung Quốc- 放羊
- 放羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có xu hướng một đàn cừu
- để cho cừu đến đồng cỏ
- hình. để ném ra các reins
- để yên sb
- hành động tự do và irresponsibly
放羊 放羊 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to tend a flock of sheep
- to let sheep out to pasture
- fig. to throw off the reins
- to leave sb alone
- acting freely and irresponsibly