中文 Trung Quốc
  • 放焰口 繁體中文 tranditional chinese放焰口
  • 放焰口 简体中文 tranditional chinese放焰口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn những bóng ma đói (tức là cung cấp hy sinh để bảo vệ các rời tinh thần)
放焰口 放焰口 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 yan4 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to feed the starving ghosts (i.e. offer sacrifice to protect the departed spirit)