中文 Trung Quốc
放浪不羈
放浪不羁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa dâm và tự do (thành ngữ); cáo
放浪不羈 放浪不羁 phát âm tiếng Việt:
[fang4 lang4 bu4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
wanton and unrestrained (idiom); dissolute
放浪形骸 放浪形骸
放火 放火
放焰口 放焰口
放熱反應 放热反应
放爆竹 放爆竹
放牛班 放牛班