中文 Trung Quốc
放大鏡
放大镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính lúp
放大鏡 放大镜 phát âm tiếng Việt:
[fang4 da4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
magnifying glass
放學 放学
放學後 放学后
放寬 放宽
放射作戰 放射作战
放射免疫測定 放射免疫测定
放射學 放射学