中文 Trung Quốc
放學
放学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua những sinh viên vào cuối ngày học
放學 放学 phát âm tiếng Việt:
[fang4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss students at the end of the school day
放學後 放学后
放寬 放宽
放射 放射
放射免疫測定 放射免疫测定
放射學 放射学
放射性 放射性