中文 Trung Quốc
放在心上
放在心上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm đến
để có nghiêm túc
để đưa đến tim
放在心上 放在心上 phát âm tiếng Việt:
[fang4 zai4 xin1 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to care about
to take seriously
to take to heart
放在眼裡 放在眼里
放大 放大
放大倍數 放大倍数
放大炮 放大炮
放大紙 放大纸
放大鏡 放大镜