中文 Trung Quốc
  • 放在心上 繁體中文 tranditional chinese放在心上
  • 放在心上 简体中文 tranditional chinese放在心上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quan tâm đến
  • để có nghiêm túc
  • để đưa đến tim
放在心上 放在心上 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 zai4 xin1 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to care about
  • to take seriously
  • to take to heart