中文 Trung Quốc
放告
放告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành một tuyên bố
放告 放告 phát âm tiếng Việt:
[fang4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
to release a statement
放哨 放哨
放在心上 放在心上
放在眼裡 放在眼里
放大倍數 放大倍数
放大器 放大器
放大炮 放大炮