中文 Trung Quốc
攔住
拦住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để ngăn cách
攔住 拦住 phát âm tiếng Việt:
[lan2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stop
to bar the way
攔劫 拦劫
攔截 拦截
攔檢 拦检
攔網 拦网
攔腰 拦腰
攔路 拦路