中文 Trung Quốc- 攏
- 拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thu thập với nhau
- để thu thập
- để tiếp cận
- để vẽ gần
- để thêm
- Tổng kết
- để chải (tóc)
攏 拢 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to gather together
- to collect
- to approach
- to draw near to
- to add
- to sum up
- to comb (hair)