中文 Trung Quốc
  • 擾流板 繁體中文 tranditional chinese擾流板
  • 扰流板 简体中文 tranditional chinese扰流板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • spoiler (ô tô)
擾流板 扰流板 phát âm tiếng Việt:
  • [rao3 liu2 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • spoiler (automotive)