中文 Trung Quốc
攀害
攀害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị hư hại bởi vu khống
攀害 攀害 phát âm tiếng Việt:
[pan1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
damaged by slander
攀岩 攀岩
攀扯 攀扯
攀援 攀援
攀枝花地區 攀枝花地区
攀枝花市 攀枝花市
攀比 攀比