中文 Trung Quốc
掉鏈子
掉链子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho sb
thả bóng
để vít lên
掉鏈子 掉链子 phát âm tiếng Việt:
[diao4 lian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to let sb down
to drop the ball
to screw up
掉隊 掉队
掉頭 掉头
掉頭就走 掉头就走
掊 掊
掊 掊
掌 掌