中文 Trung Quốc
掉頭就走
掉头就走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật gót của một
đi đột ngột
掉頭就走 掉头就走 phát âm tiếng Việt:
[diao4 tou2 jiu4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to turn on one's heels
to walk away abruptly
掉點兒 掉点儿
掊 掊
掊 掊
掌上明珠 掌上明珠
掌上電腦 掌上电脑
掌中戲 掌中戏