中文 Trung Quốc
  • 掉期 繁體中文 tranditional chinese掉期
  • 掉期 简体中文 tranditional chinese掉期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trao đổi (tài chính)
掉期 掉期 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • swap (finance)