中文 Trung Quốc
掉期
掉期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi (tài chính)
掉期 掉期 phát âm tiếng Việt:
[diao4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
swap (finance)
掉淚 掉泪
掉漆 掉漆
掉球 掉球
掉線 掉线
掉膘 掉膘
掉色 掉色