中文 Trung Quốc
  • 掉漆 繁體中文 tranditional chinese掉漆
  • 掉漆 简体中文 tranditional chinese掉漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lột vỏ ra (sơn)
  • (hình) để được tiếp xúc
  • để mất mặt (Tw)
掉漆 掉漆 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to peel off (paint)
  • (fig.) to be exposed
  • to lose face (Tw)