中文 Trung Quốc
  • 授獎 繁體中文 tranditional chinese授獎
  • 授奖 简体中文 tranditional chinese授奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trao giải thưởng
授獎 授奖 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to award a prize