中文 Trung Quốc
授證
授证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp (một văn bằng diploma, giấy phép vv)
để vượt qua vòng loại
授證 授证 phát âm tiếng Việt:
[shou4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to deliver (a diploma, licence etc)
to qualify
授銜 授衔
掉 掉
掉下 掉下
掉價 掉价
掉價兒 掉价儿
掉包 掉包