中文 Trung Quốc
授意
授意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truyền cảm hứng cho
để kích động
授意 授意 phát âm tiếng Việt:
[shou4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to inspire
to incite
授時 授时
授業 授业
授權 授权
授權範圍 授权范围
授獎 授奖
授粉 授粉