中文 Trung Quốc
掃把星
扫把星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ghi tên của bệnh may mắn
người bằng mắt ác
sao chổi
掃把星 扫把星 phát âm tiếng Việt:
[sao4 ba3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
bearer of ill luck
person with the evil eye
comet
掃描 扫描
掃描儀 扫描仪
掃描器 扫描器
掃羅 扫罗
掃興 扫兴
掃蕩 扫荡