中文 Trung Quốc
捷徑
捷径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối tắt
捷徑 捷径 phát âm tiếng Việt:
[jie2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
shortcut
捷爾任斯克 捷尔任斯克
捷爾梅茲 捷尔梅兹
捷語 捷语
捷足先登 捷足先登
捷運 捷运
捷達 捷达