中文 Trung Quốc
捷達
捷达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jetta (xe được sản xuất bởi Volkswagen)
捷達 捷达 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 da2]
Giải thích tiếng Anh
Jetta (car produced by Volkswagen)
捷達航空貨運 捷达航空货运
捺 捺
捻 捻
捼 捼
捽 捽
掀 掀