中文 Trung Quốc
捷報
捷报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các báo cáo thành công
Các báo cáo của một chiến thắng
捷報 捷报 phát âm tiếng Việt:
[jie2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
report of success
report of a victory
捷報頻傳 捷报频传
捷安特 捷安特
捷徑 捷径
捷爾梅茲 捷尔梅兹
捷語 捷语
捷豹 捷豹