中文 Trung Quốc
擺了一道
摆了一道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để làm cho một kẻ ngốc của
擺了一道 摆了一道 phát âm tiếng Việt:
[bai3 le5 yi1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to play tricks on
to make a fool of
擺事實講道理 摆事实讲道理
擺出 摆出
擺動 摆动
擺子 摆子
擺布 摆布
擺平 摆平