中文 Trung Quốc
擺動
摆动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sway
để swing
để di chuyển trở lại và ra
để dao động
擺動 摆动 phát âm tiếng Việt:
[bai3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to sway
to swing
to move back and forth
to oscillate
擺地攤 摆地摊
擺子 摆子
擺布 摆布
擺弄 摆弄
擺手 摆手
擺攤 摆摊