中文 Trung Quốc
擰
拧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pinch
vắt
sai lầm
để xoay
cứng đầu
擰 拧 phát âm tiếng Việt:
[ning4]
Giải thích tiếng Anh
stubborn
擰成一股繩 拧成一股绳
擰開 拧开
擱 搁
擱板 搁板
擱淺 搁浅
擱筆 搁笔