中文 Trung Quốc
擰
拧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pinch
vắt
擰 拧 phát âm tiếng Việt:
[ning2]
Giải thích tiếng Anh
to pinch
wring
擰 拧
擰 拧
擰成一股繩 拧成一股绳
擱 搁
擱 搁
擱板 搁板