中文 Trung Quốc
擬聲詞
拟声词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Onomatopoeia
擬聲詞 拟声词 phát âm tiếng Việt:
[ni3 sheng1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
onomatopoeia
擬製 拟制
擬訂 拟订
擬議 拟议
擬音 拟音
擬鹵素 拟卤素
擭 擭