中文 Trung Quốc
擬訂
拟订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng (kế hoạch)
擬訂 拟订 phát âm tiếng Việt:
[ni3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to draw up (a plan)
擬議 拟议
擬阿拖品藥物 拟阿拖品药物
擬音 拟音
擭 擭
擯 摈
擯斥 摈斥