中文 Trung Quốc
擠入
挤入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để siết chặt
để buộc mình vào
để cram vào
để xen vào can thiệp
擠入 挤入 phát âm tiếng Việt:
[ji3 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to squeeze in
to force oneself into
to cram into
to intrude
擠出 挤出
擠占 挤占
擠咕 挤咕
擠壓 挤压
擠壓出 挤压出
擠奶 挤奶