中文 Trung Quốc
擠壓出
挤压出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để extrude
擠壓出 挤压出 phát âm tiếng Việt:
[ji3 ya1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to extrude
擠奶 挤奶
擠對 挤对
擠提 挤提
擠滿 挤满
擠牙膏 挤牙膏
擠眉弄眼 挤眉弄眼