中文 Trung Quốc
  • 據傳 繁體中文 tranditional chinese據傳
  • 据传 简体中文 tranditional chinese据传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người ta đồn rằng...
  • đây là báo cáo mà...
據傳 据传 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • it is rumored that ...
  • it is reported that ...